iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Mua Sắm

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Corner shop /ˈkɔːr.nɚ ˌʃɑːp/ Cửa hàng nhỏ lẻ
2 Purse /pɝːs/ Ví tiền phụ nữ
3 Plastic bag /ˈplæs.tɪk/ /bæɡ/ Túi ni-lông
4 Credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ Thẻ tín dụng
5 Cashier /kæʃˈɪr/ Nhân viên thu ngân
6 Mall/shopping center /mɑːl/ /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/ Trung tâm mua sắm
7 Bill /bɪl/ Hóa đơn
8 Flea market /ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/ Chợ trời
9 Cash register /ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stɚ/ Máy đếm tiền mặt
10 High-street name /ˈhaɪ ˌstriːt/ /neɪm/ Cửa hàng nổi tiếng
11 Shop window  /ˌʃɑːp ˈwɪn.doʊ/ Cửa kính để trưng bày hàng
12 Aisle /aɪl/ Lối đi giữa các quầy hàng
13 Shopping list /ˈʃɑː.pɪŋ/ /lɪst/ Danh sách các đồ cần mua
14 Retailer /ˈriː.teɪl/ Người bán lẻ
15 Shop around /ʃɑːp/ /əˈraʊnd/ Thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất