iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Hoa Quả

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/ Quả dừa
2 Persimmon /pɚˈsɪm.ən/ Quả hồng
3 Soursop /ˈsaʊr.sɑːp/ Quả mãng cầu xiêm
4 Kumquat /ˈkʌm.kwɑːt/ Quả quất
5 Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ Quả mơ
6 Cantaloupe /ˈkæn.t̬ə.loʊp/ Quả dưa vàng
7 Ambarella /'æmbə'rælə/ Quả cóc
8 Grape /ɡreɪp/ Quả nho
9 Longan /ˈlɑːŋ.ɡən/ Quả nhãn
10 Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ Quả mít
11 Rambutan /ræmˈbuː.tən/ Quả chôm chôm
12 Fig /fɪɡ/ Quả sung
13 Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ Quả thanh long
14 Passion-fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ Quả chanh dây (Chanh leo)
15 Tamarind /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ Quả me