iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Bất Động Sản

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Condominium/ Apartment /ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm/ /əˈpɑːrt.mənt Chung cư cao cấp/ chung cư
2 Hallway /ˈhɑːl.weɪ/ Hành lang
3 Furniture /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ Nội Thất
4 Master Plan /ˈmæs.tɚ ˌplæn/ Mặt bằng tổng thể
5 Sale Policy /seɪl/ /ˈpɑː.lə.si/ Chính sách bán hàng
6 Start date /stɑːrt/ /deɪt/ Ngày khởi công
7 Layout Floor /ˈleɪ.aʊt/ /flɔːr/ Mặt bằng điển hình tầng
8 Project /ˈprɑː.dʒekt/ Dự án
9 Liquidated damages /ˈlɪk.wə.deɪt/ /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/ Giá trị thanh toán tài sản
10 Bid /bɪd/ Đấu thầu
11 Buyer-agency agreement /ˈbaɪ.ɚ/ /ˈeɪ.dʒən.si/ /əˈɡriː.mənt/ Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
12 Saleable Area /ˈseɪ.lə.bəl/ /ˈer.i.ə/ Diện tích xây dựng
13 Cottage /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ Nhà ở nông thôn
14 Payment upon termination /ˈpeɪ.mənt/ /əˈpɑːn/ /ˌtɝː.məˈneɪ.ʃən/ Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
15 Deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ Đặt cọc