iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Mầu Sắc

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 White /waɪt/ Trắng
2 Grey matter  /ɡreɪ/ /ˈmæt̬.ɚ/ Chất xám, trí thông minh
3 To do brown /tuː/ /duː/ /braʊn/ Đánh lừa ai đó
4 Bright red /braɪt/ /red/ Màu đỏ sáng
5 Violet /ˈvaɪə.lət/ Tím
6 Green with envy /ɡriːn/ /wɪð/ /ˈen.vi/ Ghen tỵ với ai đó
7 Brown as a berry /braʊn/ /æz/ /ə/ /ˈber.i/ Màu da sạm nắng
8 Once in a blue moon   Hiếm khi xảy ra
9 Catch somebody red-handed   Bắt quả tang ai đó
10 Dark green /dɑːrk//ɡriːn/ Màu xanh lá cây đậm
11 Black market /blæk//ˈmɑːr.kɪt/ Chợ đen, nơi những vụ buôn bán, trao đổi trái phép diễn ra
12 Blue ribbon /bluː/ /ˈrɪb.ən/ Chất lượng cao, ưu tú
13 A white lie /ə/ /waɪt/ /laɪ/ Một lời nói dối vô hại
14 Gray water /ɡreɪ/ /ˈwɑː.t̬ɚ/ Nước bẩn
15 In the pink In /ðə/ /pɪŋk/ Có sức khỏe tốt