iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Gia Đình

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Parents /ˈper.ənts/ Ba mẹ
2 Wife /waɪf/ Vợ
3 Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ Anh rể, em rể
4 Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðɚ/ Cha dượng
5 Nephew /ˈnef.juː/ cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)
6 Grandson /ˈɡræn.sʌn/ Cháu trai (của ông bà)
7 Carefree childhood /ˈker.friː/ /ˈtʃaɪld.hʊd/ Tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
8 Grant joint custody /ɡrænt/ /dʒɔɪnt/ /ˈkʌs.tə.di/ Vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
9 Blue blood /ˌbluː ˈblʌd/ Dòng giống hoàng tộc
10 Single mother /ˈsɪŋ.ɡəl/ /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ đơn thân
11 Distant relative /ˈdɪs.tənt/ /ˈrel.ə.t̬ɪv/ Họ hàng xa
12 Spouse /spaʊs/ Vợ chồng
13 Extended family /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
14 Sole custody /soʊl/ /ˈkʌs.tə.di/ Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
15 Family tree /ˌfæm.əl.i ˈtriː/ Sơ đồ gia đình