iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Động Vật

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Dog /dɑːɡ/ Con chó
2 Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ Tắc kè hoa
3 Turtle /ˈtɝː.t̬əl/ Rùa
4 Ray /reɪ/ Cá đuối
5 Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ Con sứa
6 Perch /pɝːtʃ/ Cá rô
7 Moose /muːs/ Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
8 Puma /ˈpuː.mə/ Con báo
9 Giraffe /dʒɪˈræf/ Con hươu cao cổ
10 Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ Bồ câu
11 Lynx /lɪŋks/ Mèo rừng Mĩ
12 Slug /slʌɡ/ Sên
13 Whale /weɪl/ Cá voi
14 Porcupine /ˈpɔːr.kjə.paɪn/ Con nhím
15 Eel /iːl/ Lươn