iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Ngôn Ngữ

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Afrikaans /ˌæf.rɪˈkɑːns/ Tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi)
2 Mandarin Chinese /ˈmæn.dɚ.ɪn tʃaɪˈniːz/ Tiếng Trung Quốc phổ thông
3 Danish /ˈdeɪ.nɪʃ/ Tiếng Đan Mạch
4 Noun /naʊn/ Danh từ
5 Minority /maɪˈnɔːr.ə.t̬i/ Những ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói
6 Persian/ Farsi /ˈpɝː.ʒən/ /ˈfɑːr.siː/ tiếng Ba Tư
7 To adopt the dominant language /ˈdɑː.mə.nənt/ /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Nói ngôn ngữ chiếm ưu thế
8 Linguistic diversity /lɪŋˈɡwɪs.tɪk/ /dɪˈvɝː.sə.t̬i/ Sự đa dạng ngôn ngữ
9 Czech /tʃek/ D. Tiếng Séc
10 Irish /ˈaɪə.rɪʃ/ Tiếng Ai-len
11 Khmer/Cambodian  /kəˈmer/ /kæmˈboʊ.di.ən/ Tiếng Khmer
12 Norwegian /nɔːrˈwiː.dʒən/ Tiếng Na Uy
13 Russian /ˈrʌʃ.ən/ Tiếng Nga
14 Turkish /ˈtɝː.kɪʃ/ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
15 Listen /ˈlɪs.ən/ Nghe