iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Con Người

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Toddler /ˈtɑːd.lɚ/ Trẻ vừa mới biết đi.
2 People in their sixties /ˈpiː.pəl ɪn ðer ˈsɪk.stiz/ Những người trong độ tuổi 60
3 Adolescents /ˌæd.əˈles.ənt/ Trẻ vị thành niên
4 Adult /ˈæd.ʌlt/ Người trưởng thành
5 In his late fifties /ɪn ɪz leɪt ˈfɪf.tiz/  tầm 58, 59 tuổi
6 Age group /ˈeɪdʒ ˌɡruːp/ Nhóm tuổi, thường dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao
7 Middle-ages /ˈmɪd.əl ˌeɪ.dʒɪz/ Trung niên
8 Peer group /ˈpɪr ˌɡruːp/ Nhóm người cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia thế
9 Senior citizens /ˌsiː.njɚ ˈsɪt̬.ɪ.zən/ Công dân cao tuổi, thường dùng cho những người nghỉ hưu
10 Adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/ Mạo hiểm, phiêu lưu
11 Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ Tham vọng
12 Carefree /ˈker.friː/ Quan tâm vô vụ lợi
13 Calm /kɑːm/ Điềm tĩnh
14 Hot-tempered /hɑːt ˈtem.pɚid/ Nóng tính
15 Smile /smaɪl/ Bĩu môi