iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Môi Trường

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Acid rain pair /ˌæs.ɪd ˈreɪn per/ Mưa a xít
2 Ecology /iˈkɑː.lə.dʒi/ Sinh thái học
3 Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ Hiệu ứng nhà kính
4 Urbanization /ˌɝː.bən.əˈzeɪ.ʃən/ Quá trình đô thị hóa
5 Soil /sɔɪl/ Đất
6 Destroy /dɪˈstrɔɪ/ Phá hủy
7 Die out /daɪ aʊt/ Chết dần
8 Conserve /kənˈsɝːv/ Bảo tồn
9 Purify /ˈpjʊr.ə.faɪ/ Thanh lọc
10 Toxic /ˈtɑːk.sɪk/ Độc hại
11 Sea level /ˈsiː ˌlev.əl/ Mực nước biển
12 Earthquake /ˈɝːθ.kweɪk/ Cơn động đất
13 Natural resources /ˌnætʃ.ɚ.əl ˈriː.sɔːr.sɪz/ Tài nguyên thiên nhiên
14 Man-made /ˌmænˈmeɪd/ Nhân tạo
15 Hazardous /ˈhæz.ɚd/ Nguy hiểm