iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Quấn Áo

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/ Giày, dép đế thô
2 Monk /mʌŋk/ Giày quai thầy tu
3 Bowler /ˈboʊ.lɚ/ Mũ quả dưa
4 Top hat /ˌtɑːp ˈhæt/ Mũ chóp cao
5 Clog /klɑːɡ/ Guốc
6 Mortarboard /ˈmɔːr.t̬ɚ.bɔːrd/ mũ tốt nghiệp
7 Anorak /ˈæn.ə.ræk Áo khoác có mũ
8 Dinner jacket /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ Com lê đi dự tiệc
9 Miniskirt /ˈmɪn.i.skɝːt/ Váy ngắn
10 Top /tɑːp/ Áo
11 Gloves /ɡlʌv/ Găng tay
12 Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ Áo len cài đằng trước
13 Balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/ Mũ len trùm đầu và cổ
14 Nightie (nightdress) /ˈnaɪ.t̬i/ Váy ngủ
15 Trousers /ˈtraʊ.zɚz/ Quần dài