iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Thời Tiết

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Rainbow /ˈreɪn.boʊ/ Cầu vồng
2 Storm /stɔːrm/ Bão
3 Shower /ˈʃaʊ.ɚ/ Mưa rào
4 Drizzle /ˈdrɪz.əl/ Mưa phùn
5 Rain /reɪn/ Mưa
6 Weather forecast /ˈweð.ɚ ˌfɔːr.kæst/ Dự báo thời tiết
7 Celsius /ˈsel.si.əs/ Độ C
8 Thermometer /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/ Nhiệt kế
9 Temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ Nhiệt độ
10 Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ Âm u
11 Cloudy /ˈklaʊ.di/ Trời nhiều mâytố
12 Bright /braɪt/ Sáng chói
13 Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt
14 Mild /maɪld/ Ôn hòa, ấm áp
15 Weather /ˈweð.ɚ/ Thời tiết