iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Ẩm Thực

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Wheat /wiːt/ Bột mì
2 Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau
3 Cheese /tʃiːz/ Phô mai
4 Nut /nʌt/ Hạt
5 Butter /ˈbʌt̬.ɚ/
6 Seafood /ˈsiː.fuːd/ Hải sản
7 Fried food /fraɪd fuːd/ Đồ chiên
8 Grilled food /ɡrɪld fuːd/ Đồ nướng
9 Supper /ˈsʌp.ɚ/ Bữa tối
10 Breakfast /ˈbrek.fəst/ Bữa sáng
11 Smoothie /ˈsmuː.ði/ Sinh tố
12 Wine /waɪn/ Rượu
13 Dessert /dɪˈzɝːt/ Món tráng miệng
14 Appetizers/ starter /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ /ˈstɑːr.t̬ɚ/ Món khai vị
15 Ice-cream /ˈaɪs ˌkriːm/ Kem