iphone Galaxy Note20 Banner mặc định backup sản phẩm hot Laptop Gaming
topzone topzone

Từ Vựng Chủ Đề Đường Phố

Mức độ hoàn thành: 0/15
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Thời gian: 5 phút
Học ngay
 

Học Thuộc Các Từ Vựng Dưới Đây Trước Khi Bắt Đầu Làm Bài

(Làm lại từ 1-5 lần đề ghi nhớ từ vựng)

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Road /roʊd/ Đường, Đường xá, Đườn lớn
2 Route /ruːt/ Tuyến Đường
3 Path /pæθ/ Đường mòn
4 Lane /leɪn/ Làn đường
5 Bus Stop /ˈbʌs ˌstɑːp/ Điểm dừng xe bus
6 Parking lot /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɑːt/ Bãi đỗ xe
7 Barrier /ˈber.i.ɚ/ Hàng rào ko cho đi qua
8 High street /ˈhaɪ ˌstriːt/ Phố lớn
9 Trail /treɪl/ Đường mòn leo núi
10 side street /saɪd striːt/ Phố nhỏ
11 Passing prohibit /pæsiŋ prəˈhɪb.ɪt/ Cấm vượt
12 Lamp post /ˈlæmp.poʊst/ cột đèn đường
13 Pavement /ˈpeɪv.mənt/ Vỉa hè
14 Taxi rank /ˈtæk.si ˌræŋk/ Bãi đỗ taxi
15 Pedestrian crossing /pəˌdes.tri.ən ˈkrɑː.sɪŋ/ Vạch sang đường